Có 2 kết quả:
闹别扭 nào biè niu ㄋㄠˋ ㄅㄧㄝˋ • 鬧彆扭 nào biè niu ㄋㄠˋ ㄅㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be difficult with sb
(2) to provoke disagreement
(3) at loggerheads
(4) to fall out with
(2) to provoke disagreement
(3) at loggerheads
(4) to fall out with
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be difficult with sb
(2) to provoke disagreement
(3) at loggerheads
(4) to fall out with
(2) to provoke disagreement
(3) at loggerheads
(4) to fall out with
Bình luận 0